Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thù lao
|
động từ
trả công cho sức lao động đã bỏ ra
chế độ thù lao thích hợp
danh từ
khoản tiền trả thù lao
hưởng thù lao chính đáng
Từ điển Việt - Pháp
thù lao
|
rétribuer ; honorer.
rétribuer un travail
honorer un médecin.
rétribution ; rémunération ; honoraires.
honoraires d'un avocat.